cream separator nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cream separator nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream separator giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream separator.
Từ điển Anh Việt
cream separator
/'kri:mə/ (cream_separator) /'kri:m'sepəteitə/
* danh từ
đĩa (để) hạn kem
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) lấy kem sữa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cream separator
* kinh tế
máy tách sữa
* kỹ thuật
thực phẩm:
máy tách váng sữa
Từ liên quan
- cream
- creamy
- creamed
- creamer
- creamery
- creamily
- creaming
- cream bun
- cream ice
- cream off
- creamcups
- creamfish
- cream cake
- cream lime
- cream puff
- cream pump
- cream roll
- cream soda
- cream soup
- creaminess
- cream candy
- cream layer
- cream sauce
- cream-faced
- creamy rock
- cream beater
- cream cheese
- cream toffee
- cream violet
- creamed mass
- creamed tuna
- creamy-white
- cream pitcher
- cream-colored
- creamed latex
- creamy-yellow
- cream purifier
- cream ripenner
- creaming agent
- creamy-colored
- cream of tartar
- cream polishing
- cream separator
- creamy emulsion
- cream confection
- cream line index
- cream-laid paper
- cream-wove paper
- creaming machine
- creamy chocolate