cream purifier nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cream purifier nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream purifier giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream purifier.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cream purifier
* kinh tế
máy sàng lọc làm sạch bơ
Từ liên quan
- cream
- creamy
- creamed
- creamer
- creamery
- creamily
- creaming
- cream bun
- cream ice
- cream off
- creamcups
- creamfish
- cream cake
- cream lime
- cream puff
- cream pump
- cream roll
- cream soda
- cream soup
- creaminess
- cream candy
- cream layer
- cream sauce
- cream-faced
- creamy rock
- cream beater
- cream cheese
- cream toffee
- cream violet
- creamed mass
- creamed tuna
- creamy-white
- cream pitcher
- cream-colored
- creamed latex
- creamy-yellow
- cream purifier
- cream ripenner
- creaming agent
- creamy-colored
- cream of tartar
- cream polishing
- cream separator
- creamy emulsion
- cream confection
- cream line index
- cream-laid paper
- cream-wove paper
- creaming machine
- creamy chocolate