cream violet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cream violet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream violet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream violet.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cream violet
Similar:
pale violet: leafy-stemmed violet of eastern North America having large white or creamy flowers faintly marked with purple
Synonyms: striped violet, Viola striata
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- cream
- creamy
- creamed
- creamer
- creamery
- creamily
- creaming
- cream bun
- cream ice
- cream off
- creamcups
- creamfish
- cream cake
- cream lime
- cream puff
- cream pump
- cream roll
- cream soda
- cream soup
- creaminess
- cream candy
- cream layer
- cream sauce
- cream-faced
- creamy rock
- cream beater
- cream cheese
- cream toffee
- cream violet
- creamed mass
- creamed tuna
- creamy-white
- cream pitcher
- cream-colored
- creamed latex
- creamy-yellow
- cream purifier
- cream ripenner
- creaming agent
- creamy-colored
- cream of tartar
- cream polishing
- cream separator
- creamy emulsion
- cream confection
- cream line index
- cream-laid paper
- cream-wove paper
- creaming machine
- creamy chocolate