creamily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
creamily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creamily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creamily.
Từ điển Anh Việt
creamily
xem creamy
creamily
xem creamy
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.