creamily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

creamily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm creamily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của creamily.

Từ điển Anh Việt

  • creamily

    xem creamy