cream nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cream nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cream giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cream.

Từ điển Anh Việt

  • cream

    /kri:m/

    * danh từ

    kem (lấy từ sữa)

    kem (que, cốc)

    kem (để bôi)

    kem (đánh giầy)

    tinh hoa, tinh tuý, phần tốt nhất, phần hay nhất

    the cream of society: tinh hoa của xã hội

    the cream of the story: phần hay nhất của câu chuyện

    màu kem

    * ngoại động từ

    gạn lấy kem (ở sữa); gạn lấy phần tốt nhất

    cho kem (vào cà phê...)

    làm cho nổi kem, làm cho nổi váng

    thoa kem (lên mặt)

    * nội động từ

    nổi kem (sữa), nổi váng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cream

    * kinh tế

    lấy kem

    váng sữa

    * kỹ thuật

    y học:

    kem

    hóa học & vật liệu:

    váng sữa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cream

    the best people or things in a group

    the cream of England's young men were killed in the Great War

    Synonyms: pick

    the part of milk containing the butterfat

    toiletry consisting of any of various substances in the form of a thick liquid that have a soothing and moisturizing effect when applied to the skin

    Synonyms: ointment, emollient

    make creamy by beating

    Cream the butter

    beat thoroughly and conclusively in a competition or fight

    We licked the other team on Sunday!

    Synonyms: bat, clobber, drub, thrash, lick

    put on cream, as on one's face or body

    She creams her face every night

    add cream to one's coffee, for example

    Similar:

    skim: remove from the surface

    skim cream from the surface of milk

    Synonyms: skim off, cream off