thrash nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
thrash
/θræʃ/
* ngoại động từ
đánh, đập, đánh đòn (người nào)
(thông tục) đánh bại (ai, trong một cuộc đấu)
đập (lúa)
* nội động từ
quẫy, đập, vỗ
the drowing man thrashed about in the water: người chết đuối quẫy đập trong nước
to thrash out
rất công phu mới đạt được, qua nhiều thử thác mới tìm được (chân lý, sự thật...)
tranh luận triệt để và đi đến kết luận (vấn đề gì)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrash
a swimming kick used while treading water
give a thrashing to; beat hard
beat so fast that (the heart's) output starts dropping until (it) does not manage to pump out blood at all
move data into and out of core rather than performing useful computation
The system is thrashing again!
beat the seeds out of a grain
Synonyms: thresh
Similar:
convulse: move or stir about violently
The feverish patient thrashed around in his bed
Synonyms: thresh, thresh about, thrash about, slash, toss, jactitate
slam dance: dance the slam dance
cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight
We licked the other team on Sunday!