thrash out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrash out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrash out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrash out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrash out
discuss vehemently in order to reach a solution or an agreement
The leaders of the various Middle Eastern countries are trying to hammer out a peace agreement
Synonyms: hammer out
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).