thrashing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thrashing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrashing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrashing.

Từ điển Anh Việt

  • thrashing

    /'θræʃiɳ/

    * danh từ

    sự đánh đập; trận đòn

    to give a thrashing to: quật cho một trận

    sự thua (trong trò chơi...)

Từ điển Anh Anh - Wordnet