debacle nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

debacle nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm debacle giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của debacle.

Từ điển Anh Việt

  • debacle

    * danh từ

    việc băng tan trên sông

    sự thất bại, sụp đổ, tan rã hoàn toàn (chính phủ, quân đội, công việc)

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • debacle

    * kỹ thuật

    dòng nước lũ

Từ điển Anh Anh - Wordnet