drubbing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
drubbing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm drubbing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của drubbing.
Từ điển Anh Việt
drubbing
/'drʌbiɳ/
* danh từ
trận đòn đau
sự đánh bại không còn manh giáp
Từ điển Anh Anh - Wordnet
drubbing
Similar:
thrashing: a sound defeat
Synonyms: walloping, debacle, slaughter, trouncing, whipping
beating: the act of inflicting corporal punishment with repeated blows
Synonyms: thrashing, licking, lacing, trouncing, whacking
cream: beat thoroughly and conclusively in a competition or fight
We licked the other team on Sunday!