fiasco nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

fiasco nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm fiasco giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của fiasco.

Từ điển Anh Việt

  • fiasco

    /fi'æskou/

    * danh từ, số nhiều fiascos, fiascoes

    sự thất bại

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • fiasco

    Similar:

    debacle: a sudden and violent collapse