thresh nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thresh nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thresh giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thresh.
Từ điển Anh Việt
thresh
/θreʃ/
* động từ
đập (lúa); đập lúa
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thresh
* kinh tế
dập vụn
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thresh
Similar:
convulse: move or stir about violently
The feverish patient thrashed around in his bed
Synonyms: thresh about, thrash, thrash about, slash, toss, jactitate
flail: move like a flail; thresh about
Her arms were flailing
thrash: beat the seeds out of a grain
thrash: give a thrashing to; beat hard
Từ liên quan
- thresh
- thresher
- threshing
- threshold
- thresh about
- thresholding
- thresher shark
- threshing-mill
- threshold dose
- threshold gate
- thresher's lung
- threshing floor
- threshing-floor
- threshold level
- threshold limit
- threshold logic
- threshold noise
- threshold price
- threshold shift
- threshold value
- threshed tobacco
- threshhold speed
- threshold effect
- threshold energy
- threshold margin
- threshold signal
- threshold switch
- threshing machine
- threshing-machine
- threshold analysí
- threshold circuit
- threshold control
- threshold current
- threshold element
- threshold of pain
- threshold voltage
- threshold detector
- threshold function
- threshold in quiet
- threshold of smell
- threshold of sound
- threshold quantity
- threshold stimulus
- threshold strength
- threshold velocity
- threshold agreement
- threshold extension
- threshold frequency
- threshold luminance
- threshold of a good