threshold signal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold signal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold signal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold signal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold signal

    * kỹ thuật

    điện lạnh:

    tín hiệu ngưỡng