threshold in quiet nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold in quiet nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold in quiet giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold in quiet.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold in quiet

    * kỹ thuật

    ngưỡng yên lặng