threshold level nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threshold level nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold level giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold level.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
threshold level
* kinh tế
mức ngưỡng
* kỹ thuật
điện tử & viễn thông:
mức ngưỡng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threshold level
the intensity level that is just barely perceptible
Từ liên quan
- threshold
- thresholding
- threshold dose
- threshold gate
- threshold level
- threshold limit
- threshold logic
- threshold noise
- threshold price
- threshold shift
- threshold value
- threshold effect
- threshold energy
- threshold margin
- threshold signal
- threshold switch
- threshold analysí
- threshold circuit
- threshold control
- threshold current
- threshold element
- threshold of pain
- threshold voltage
- threshold detector
- threshold function
- threshold in quiet
- threshold of smell
- threshold of sound
- threshold quantity
- threshold stimulus
- threshold strength
- threshold velocity
- threshold agreement
- threshold extension
- threshold frequency
- threshold luminance
- threshold of a good
- threshold operation
- threshold treatment
- threshold audiometry
- threshold error rate
- threshold of feeling
- threshold of hearing
- threshold wavelength
- threshold limit value
- threshold of the door
- threshold of audibility
- threshold of irritation
- threshold of coagulation
- threshold of sensitivity