threshold margin nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold margin nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold margin giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold margin.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold margin

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    dung sai ngưỡng