threshold luminance nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold luminance nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold luminance giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold luminance.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold luminance

    * kỹ thuật

    ngưỡng chói

    xây dựng:

    độ chói ngưỡng