threshold agreement nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold agreement nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold agreement giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold agreement.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold agreement

    * kinh tế

    thoải thuận ngưỡng tăng lương