threshold operation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold operation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold operation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold operation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold operation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hoạt động tại ngưỡng

    phép toán giới hạn

    phép toán ngưỡng

    thao tác ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threshold operation

    an operation performed on operands in order to obtain the value of a threshold function