threshold gate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold gate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold gate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold gate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold gate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    cổng giới hạn

    phần tử giới hạn

    phần tử ngưỡng

    điện tử & viễn thông:

    cửa giới hạn

    cửa ngưỡng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threshold gate

    Similar:

    threshold element: a logic element that performs a threshold operation