threshold of coagulation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold of coagulation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold of coagulation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold of coagulation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold of coagulation

    * kinh tế

    ngưỡng keo tụ