threshold error rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold error rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold error rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold error rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold error rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    ngưỡng mức sai số