threshold quantity nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshold quantity nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshold quantity giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshold quantity.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • threshold quantity

    * kỹ thuật

    lượng giới hạn

    lượng ngưỡng