thresher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thresher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thresher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thresher.
Từ điển Anh Việt
thresher
/'θreʃiə/
* danh từ
máy đập lúa; người đập lúa
(động vật học) cá nhám đuôi dài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
thresher
* kỹ thuật
máy đập
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thresher
a farm machine for separating seeds or grain from the husks and straw
Synonyms: thrasher, threshing machine
large pelagic shark of warm seas with a whiplike tail used to round up small fish on which to feed
Synonyms: thrasher, thresher shark, fox shark, Alopius vulpinus