thresher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

thresher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thresher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thresher.

Từ điển Anh Việt

  • thresher

    /'θreʃiə/

    * danh từ

    máy đập lúa; người đập lúa

    (động vật học) cá nhám đuôi dài

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • thresher

    * kỹ thuật

    máy đập

Từ điển Anh Anh - Wordnet