thrasher nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
thrasher nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm thrasher giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của thrasher.
Từ điển Anh Việt
thrasher
/'θræʃə/
* danh từ
máy đập lúa
(động vật học) cá mập
(động vật học) chim hoạ mi đỏ (ở châu Mỹ)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
thrasher
thrush-like American songbird able to mimic other birdsongs
Synonyms: mocking thrush
Similar:
thresher: a farm machine for separating seeds or grain from the husks and straw
Synonyms: threshing machine
thresher: large pelagic shark of warm seas with a whiplike tail used to round up small fish on which to feed
Synonyms: thresher shark, fox shark, Alopius vulpinus