threshing machine nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

threshing machine nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshing machine giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshing machine.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • threshing machine

    Similar:

    thresher: a farm machine for separating seeds or grain from the husks and straw

    Synonyms: thrasher

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).