threshing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
threshing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm threshing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của threshing.
Từ điển Anh Việt
threshing
/'θreʃiɳ/
* danh từ
sự đập (lúa)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
threshing
the separation of grain or seeds from the husks and straw
they used to do the threshing by hand but now there are machines to do it
Similar:
convulse: move or stir about violently
The feverish patient thrashed around in his bed
Synonyms: thresh, thresh about, thrash, thrash about, slash, toss, jactitate
flail: move like a flail; thresh about
Her arms were flailing
Synonyms: thresh
thrash: beat the seeds out of a grain
Synonyms: thresh
thrash: give a thrashing to; beat hard