jactitate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
jactitate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm jactitate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của jactitate.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
jactitate
Similar:
convulse: move or stir about violently
The feverish patient thrashed around in his bed
Synonyms: thresh, thresh about, thrash, thrash about, slash, toss
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).