flail nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

flail nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm flail giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của flail.

Từ điển Anh Việt

  • flail

    /fleil/

    * danh từ

    cái néo

    cái đập lúa

    * ngoại động từ

    đập (lúa...) bằng cái đập lúa

    vụt, quật

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • flail

    an implement consisting of handle with a free swinging stick at the end; used in manual threshing

    move like a flail; thresh about

    Her arms were flailing

    Synonyms: thresh

    Similar:

    thrash: give a thrashing to; beat hard

    Synonyms: thresh, lam