hammer out nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
hammer out nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer out giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer out.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
hammer out
Similar:
thrash out: discuss vehemently in order to reach a solution or an agreement
The leaders of the various Middle Eastern countries are trying to hammer out a peace agreement
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- hammer
- hammered
- hammerer
- hammer in
- hammering
- hammerman
- hammertoe
- hammer eye
- hammer man
- hammer oil
- hammer out
- hammer ram
- hammer toe
- hammer top
- hammer-toe
- hammerhead
- hammerless
- hammerlock
- hammer beam
- hammer blow
- hammer grab
- hammer head
- hammer mark
- hammer mill
- hammer nose
- hammer peen
- hammer pipe
- hammer shop
- hammer slag
- hammer test
- hammer-blow
- hammer-head
- hammer-lock
- hammerstein
- hammer anvil
- hammer block
- hammer drift
- hammer drill
- hammer scale
- hammer shaft
- hammer throw
- hammer, claw
- hammer, nail
- hammer, tack
- hammer-forge
- hammer-scale
- hammer-smith
- hammer finish
- hammer handle
- hammer-handle