hammer beam nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

hammer beam nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm hammer beam giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của hammer beam.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • hammer beam

    * kỹ thuật

    dầm hẫng

    rầm hẫng

    toán & tin:

    tấm đỡ dầm

    xây dựng:

    tấm đỡ rầm