emollient nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
emollient nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm emollient giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của emollient.
Từ điển Anh Việt
emollient
/i'mɔliənt/
* tính từ
(dược học) làm mềm
làm dịu ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng))
* danh từ
(dược học) thuốc làm mềm
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
emollient
* kỹ thuật
được làm mềm
y học:
sự làm