demulcent nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
demulcent nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm demulcent giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của demulcent.
Từ điển Anh Việt
demulcent
/di'mʌlsənt/
* tính từ
(y học) làm dịu (viêm)
* danh từ
(y học) thuốc làm dịu (viêm)