glance over nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glance over nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glance over giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glance over.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • glance over

    Similar:

    scan: examine hastily

    She scanned the newspaper headlines while waiting for the taxi

    Synonyms: skim, rake, run down

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).