glance coal nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

glance coal nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm glance coal giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của glance coal.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • glance coal

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    than bóng

    hóa học & vật liệu:

    than óng ánh