rake nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
rake
/reik/
* danh từ
kẻ chơi bời phóng đãng; kẻ trác táng
cái cào
cái cào than; que cời than
cái cào tiền, cái gạt tiền (ở sòng bạc)
* động từ
cào, cời
to rake hay: cào cỏ khô
to rake a fire: cời lửa
to rake clean: cào sạch
to rake level: cào cho bằng
tìm kỹ, lục soát
to rake one's memory: tìm trong trí nhớ
to rake in (among, into) old records: lục soát trong đám hồ sơ cũ
nhìn bao quát
nhìn bao quát, nhìn khắp; nhìn ra
the window rakes the whole panorama: cửa sổ nhìn ra toàn bộ phong cảnh đó
(quân sự) quét, lia (súng...)
to rake away
cáo sạch đi
to rake in
cào vào, lấy cào gạt vào
to rake in money: lấy cào gạt tiền vào (ở sòng bạc)
to rake of
cào sạch
to rake off the dead leaves: cào sạch lá khô
to rake out
cào bới ra
to rake out a fire: cào ngọn lửa, làm tắt ngọn lửa
to rake over
cào xới lên
to rake over a flowerbed: cào xới lên một luống hoa
to rake up
cào gọn lại (thành đống)
to rake up the hay: cào cỏ khô gọn lại thành đống
to rake up the fire: cời to ngọn lửa
khơi lại, nhắc lại
to rake up an old quarrel: khơi lại chuyện bất hoà cũ
to rake up all sorts of objections: tìm bới mọi cách phản đối
to rake somebody over the coals
(xem) coal
* danh từ
sự nghiêng về phía sau; độ nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu...)
* ngoại động từ
làm nghiêng về phía sau
* nội động từ
nhô ra (cột buồm)
nghiêng về phía sau (cột buồm, ống khói tàu)
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
rake
* kinh tế
cào
* kỹ thuật
cái móc
cánh (chong chóng, quạt)
cào
cời
độ dốc
độ nghiêng
đoàn toa (xe)
dốc
góc nghiêng
mái dốc
mái nghiêng
răng cào
răng nạo
hóa học & vật liệu:
cái gạt
độ nghiêng, làm nghiêng
xây dựng:
cột nghiêng
đồ trang trí mái
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rake
a dissolute man in fashionable society
Synonyms: rakehell, profligate, rip, blood, roue
a long-handled tool with a row of teeth at its head; used to move leaves or loosen soil
move through with or as if with a rake
She raked her fingers through her hair
level or smooth with a rake
rake gravel
sweep the length of
The gunfire raked the coast
gather with a rake
rake leaves
Similar:
pitch: degree of deviation from a horizontal plane
the roof had a steep pitch
Synonyms: slant
scan: examine hastily
She scanned the newspaper headlines while waiting for the taxi
Synonyms: skim, glance over, run down
graze: scrape gently
graze the skin
Synonyms: crease