rakety nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

rakety nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rakety giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rakety.

Từ điển Anh Việt

  • rakety

    /'rækili/

    * tính từ

    ồn ào, om sòm, huyên náo

    chơi bời phóng đãng, trác táng

    to leaf a rakety life: sống trác táng