roue nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
roue nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm roue giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của roue.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
roue
Similar:
rake: a dissolute man in fashionable society
Synonyms: rakehell, profligate, rip, blood
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).