raker nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

raker nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm raker giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của raker.

Từ điển Anh Việt

  • raker

    /'reikə/

    * danh từ

    cái cào

    người cào (cỏ, rơm...)

    người tìm kiếm, người lục lọi

    (thông tục) cái lược

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • raker

    * kỹ thuật

    cái cào

    xây dựng:

    thanh chống nghiêng