rake up nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
rake up nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm rake up giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của rake up.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
rake up
bring to light
He raked up the misdeeds of his predecessor
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).