graze nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
graze nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm graze giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của graze.
Từ điển Anh Việt
graze
/greiz/
* danh từ
chỗ da bị sầy, chỗ da bị xước
* ngoại động từ
lướt qua, sượt qua, làm sầy da, làm xước da
bullet grazes arm: viên đạn lướt qua cánh tay
* nội động từ
(+ against, along, by, past) sạt qua, sượt qua
Từ điển Anh Anh - Wordnet
graze
a superficial abrasion
the act of grazing
Synonyms: grazing
break the skin (of a body part) by scraping
She was grazed by the stray bullet
scrape gently
graze the skin
Similar:
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing
Synonyms: browse, range, pasture
crop: let feed in a field or pasture or meadow
Synonyms: pasture
browse: eat lightly, try different dishes
There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing