grazed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
grazed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm grazed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của grazed.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
grazed
scraped or touched lightly in passing
his grazed and bleeding arm proved he had been in the line of fire
Similar:
crop: feed as in a meadow or pasture
the herd was grazing
Synonyms: browse, graze, range, pasture
graze: break the skin (of a body part) by scraping
She was grazed by the stray bullet
crop: let feed in a field or pasture or meadow
graze: scrape gently
graze the skin
browse: eat lightly, try different dishes
There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing
Synonyms: graze
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).