browse nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

browse nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm browse giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của browse.

Từ điển Anh Việt

  • browse

    /brauz/

    * danh từ

    cành non, chồi non

    sự gặm (cành non, chồi non)

    * ngoại động từ

    cho (súc vật) gặm (cành non, chồi non)

    * nội động từ

    gặm (cành non, chồi non)

    (nghĩa bóng) đọc lướt qua, xem lướt qua, đọc bỏ quãng (một cuốn sách)

  • browse

    (Tech) đọc lướt

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • browse

    vegetation (such as young shoots, twigs, and leaves) that is suitable for animals to eat

    a deer needs to eat twenty pounds of browse every day

    reading superficially or at random

    Synonyms: browsing

    the act of feeding by continual nibbling

    Synonyms: browsing

    look around casually and randomly, without seeking anything in particular

    browse a computer directory

    surf the internet or the world wide web

    Synonyms: surf

    eat lightly, try different dishes

    There was so much food at the party that we quickly got sated just by browsing

    Synonyms: graze

    Similar:

    shop: shop around; not necessarily buying

    I don't need help, I'm just browsing

    crop: feed as in a meadow or pasture

    the herd was grazing

    Synonyms: graze, range, pasture