surf nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surf nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surf giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surf.
Từ điển Anh Việt
surf
/sə:f/
* danh từ
sóng nhào
* nội động từ
(thể dục,thể thao) lướt sóng
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surf
waves breaking on the shore
switch channels, on television
Synonyms: channel-surf
Similar:
surfboard: ride the waves of the sea with a surfboard
Californians love to surf
browse: look around casually and randomly, without seeking anything in particular
browse a computer directory
surf the internet or the world wide web
Từ liên quan
- surf
- surfy
- surfer
- surfie
- surface
- surfeit
- surfing
- surfaced
- surfbird
- surfboat
- surffish
- surf fish
- surf-boat
- surfacing
- surfboard
- surficial
- surfperch
- surfactant
- surfriding
- surf-riding
- surf-scoter
- surface cam
- surface gap
- surface ice
- surface-car
- surface-man
- surfboarder
- surf casting
- surf fishing
- surface area
- surface clay
- surface coat
- surface cock
- surface drag
- surface fire
- surface fish
- surface flat
- surface flaw
- surface flow
- surface gage
- surface hole
- surface lift
- surface load
- surface mail
- surface mine
- surface pipe
- surface road
- surface rust
- surface ship
- surface slip