surficial nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
surficial nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surficial giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surficial.
Từ điển Anh Việt
surficial
* tính từ
thuộc bề mặt; trên mặt đất
Từ điển Anh Anh - Wordnet
surficial
pertaining to or occurring on or near the earth's surface
a surficial geologic deposit