surfboard nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surfboard nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surfboard giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surfboard.

Từ điển Anh Việt

  • surfboard

    * danh từ

    ván lướt sóng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surfboard

    a narrow buoyant board for riding surf

    ride the waves of the sea with a surfboard

    Californians love to surf

    Synonyms: surf