surfacing nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

surfacing nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm surfacing giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của surfacing.

Từ điển Anh Việt

  • surfacing

    * danh từ

    sự đẽo gọt (sửa sang) bề mặt

    sự tạo lớp mặt; gia công mặt phẳng

    hard surfacing: sự tạo bề mặt cứng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • surfacing

    emerging to the surface and becoming apparent

    Similar:

    surface: come to the surface

    Synonyms: come up, rise up, rise

    coat: put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface

    coat the cake with chocolate

    Synonyms: surface

    come on: appear or become visible; make a showing

    She turned up at the funeral

    I hope the list key is going to surface again

    Synonyms: come out, turn up, surface, show up