coat nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
Từ điển Anh Việt
coat
/kout/
* danh từ
áo choàng ngoài, áo bành tô (đàn ông)
áo choàng (phụ nữ); (từ cổ,nghĩa cổ) váy
bộ lông (thú)
lớp, lượt (sơn, vôi...)
a coat of paint: lớp sơn
(thực vật học) (vỏ, củ hành, củ tỏi)
(giải phẫu) màng
(hàng hải) túi (buồm)
coat of arms
huy hiệu (của quý tộc, của trường đại học hay học viện)
coat of mail
áo giáp
coat and skirt
quần áo nữ
to dust someone's coat
đánh cho ai một trận, sửa cho ai một trận
to kilt one's coats
(văn học) vén váy
it is not the gay coat that makes the gentlemen
đừng lấy bề ngoài mà xét người; mặc áo cà sa không hẳn là sư
to take off one's coat
cởi áo sẵn sàng đánh nhau
to take off one's coat to the work
hăm hở bắt tay vào việc, sẵn sàng bắt tay vào việc
to turn one's coat
trở mặt, phản đảng, đào ngũ
* ngoại động từ, (thường) động tính từ quá khứ
mặc áo choàng
phủ, tẩm, bọc, tráng
pills coated with sugar: thuốc viên bọc đường
coat
(Tech) phủ, bọc (đ)
coat
phủ, bọc // lớp ngoài
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coat
* kinh tế
lớp
màng bọc
vỏ
* kỹ thuật
áo
áo đường
bọc
dán
lớp
lớp bọc
lớp cần láng
lớp che
lớp lát mặt đường
lớp mạ
lớp mặt đường
lớp ốp mặt
lớp phủ
lớp sơn
lớp tráng
lớp tráng (đúc)
lớp trát
lớp trát mặt
mạ (điện cực)
mái
màng
màng bọc
mặt đường
ốp
phủ
phủ (bột mài)
phủ bọc
phủ bồi
sơn
sơn lót
sự che phủ
sự phủ
sự sơn lót
vỏ
ô tô:
phủ (sơn)
Từ điển Anh Anh - Wordnet
coat
an outer garment that has sleeves and covers the body from shoulder down; worn outdoors
growth of hair or wool or fur covering the body of an animal
Synonyms: pelage
put a coat on; cover the surface of; furnish with a surface
coat the cake with chocolate
Synonyms: surface
cover or provide with a coat
form a coat over
Dirt had coated her face
Synonyms: cake
Similar:
coating: a thin layer covering something
a second coat of paint
- coat
- coati
- coated
- coatee
- coater
- coating
- coatrack
- coatroom
- coattail
- coat nail
- coat rack
- coat tree
- coatdress
- coat stand
- coat-frock
- coat-tails
- coated bar
- coats land
- coat button
- coat closet
- coat hanger
- coat-hanger
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coati-mondi
- coati-mundi
- coat of arms
- coat of mail
- coat of wool
- coated glass
- coated paper
- coating drum
- coats waters
- coat of aruns
- coat of paint
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coating agent
- coating color
- coating index
- coat of colour
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coating colour
- coating system