coated lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

coated lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated lens.

Từ điển Anh Việt

  • coated lens

    (Tech) thấu kính tráng