coated lens nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated lens nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated lens giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated lens.
Từ điển Anh Việt
coated lens
(Tech) thấu kính tráng
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment