coated synthetic paper nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
coated synthetic paper nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm coated synthetic paper giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của coated synthetic paper.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
coated synthetic paper
* kỹ thuật
giấy tổng hợp có lớp tráng
Từ liên quan
- coated
- coated bar
- coated card
- coated lens
- coated nail
- coated pipe
- coated tape
- coated glass
- coated paper
- coated coffee
- coated fabric
- coated tongue
- coated cathode
- coated macadam
- coated surface
- coated abrasive
- coated electrode
- coated rod electrode
- coated synthetic paper
- coated chipping spreader
- coated macadam mixing equipment